中文 Trung Quốc
  • 孱 繁體中文 tranditional chinese
  • 孱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 孱頭|孱头 [can4 tou5]
  • yếu
  • yếu ớt
  • thấp kém
孱 孱 phát âm tiếng Việt:
  • [chan2]

Giải thích tiếng Anh
  • weak
  • feeble
  • lowly