中文 Trung Quốc
  • 孱弱 繁體中文 tranditional chinese孱弱
  • 孱弱 简体中文 tranditional chinese孱弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tinh tế
  • yếu đuối
  • bất lực
  • yếu
孱弱 孱弱 phát âm tiếng Việt:
  • [chan2 ruo4]

Giải thích tiếng Anh
  • delicate
  • frail
  • impotent
  • weak