中文 Trung Quốc
孭
孭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện trên mặt sau hoặc vai (Quảng Đông)
孭 孭 phát âm tiếng Việt:
[mie1]
Giải thích tiếng Anh
to carry on the back or shoulders (Cantonese)
孰 孰
孰料 孰料
孰真孰假 孰真孰假
孱 孱
孱 孱
孱弱 孱弱