中文 Trung Quốc
孬
孬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) có thể không tốt
(các co 不 và 好)
Xem 孬種|孬种 [nao1 zhong3]
孬 孬 phát âm tiếng Việt:
[nao1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) no good
(contraction of 不 and 好)
see 孬種|孬种[nao1 zhong3]
孬種 孬种
孭 孭
孰 孰
孰真孰假 孰真孰假
孰能生巧 孰能生巧
孱 孱