中文 Trung Quốc
季雨林
季雨林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng gió mùa
季雨林 季雨林 phát âm tiếng Việt:
[ji4 yu3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
monsoon forest
季風 季风
孤 孤
孤傲 孤傲
孤兒 孤儿
孤兒藥 孤儿药
孤兒院 孤儿院