中文 Trung Quốc
孟郊
孟郊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meng Jiao (751-814), Tang nhà essayist và nhà thơ
孟郊 孟郊 phát âm tiếng Việt:
[Meng4 Jiao1]
Giải thích tiếng Anh
Meng Jiao (751-814), Tang dynasty essayist and poet
孢 孢
孢子 孢子
季 季
季世 季世
季候 季候
季冬 季冬