中文 Trung Quốc
孢子
孢子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spore
孢子 孢子 phát âm tiếng Việt:
[bao1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
spore
季 季
季 季
季世 季世
季冬 季冬
季刊 季刊
季報 季报