中文 Trung Quốc
  • 季冬 繁體中文 tranditional chinese季冬
  • 季冬 简体中文 tranditional chinese季冬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tháng cuối cùng của mùa đông (tức là thứ mười hai tháng âm lịch)
季冬 季冬 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 dong1]

Giải thích tiếng Anh
  • final month of winter (i.e. twelfth month of lunar calendar)