中文 Trung Quốc
季候
季候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa giải
季候 季候 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
season
季冬 季冬
季刊 季刊
季報 季报
季子 季子
季度 季度
季後賽 季后赛