中文 Trung Quốc
  • 存貸 繁體中文 tranditional chinese存貸
  • 存贷 简体中文 tranditional chinese存贷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiền gửi ngân hàng và cho vay
存貸 存贷 phát âm tiếng Việt:
  • [cun2 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • bank deposits and loans