中文 Trung Quốc
存貨
存货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứng khoán
hàng tồn kho (vật liệu)
存貨 存货 phát âm tiếng Việt:
[cun2 huo4]
Giải thích tiếng Anh
stock
inventory (of material)
存貸 存贷
存貸款 存贷款
存車場 存车场
存量 存量
存錢 存钱
存錢罐 存钱罐