中文 Trung Quốc
存檔
存档
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nộp
để lưu một tập tin (máy tính)
các dữ liệu đã lưu (cho một video game vv)
存檔 存档 phát âm tiếng Việt:
[cun2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to file
to save a file (computer)
saved data (for a video game etc)
存款 存款
存款准備金 存款准备金
存款單 存款单
存款者 存款者
存款證 存款证
存活 存活