中文 Trung Quốc
存活
存活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại (một tai nạn nghiêm trọng)
sự sống còn
存活 存活 phát âm tiếng Việt:
[cun2 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to survive (a serious accident)
survival
存活率 存活率
存留 存留
存簿 存簿
存託憑證 存托凭证
存貨 存货
存貸 存贷