中文 Trung Quốc
  • 存款證 繁體中文 tranditional chinese存款證
  • 存款证 简体中文 tranditional chinese存款证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giấy chứng nhận tiền gửi
存款證 存款证 phát âm tiếng Việt:
  • [cun2 kuan3 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • certificate of deposit