中文 Trung Quốc
存款者
存款者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết kiệm
nhà đầu tư
chủ tài khoản
存款者 存款者 phát âm tiếng Việt:
[cun2 kuan3 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
saver
investor
account holder
存款證 存款证
存活 存活
存活率 存活率
存簿 存簿
存續 存续
存託憑證 存托凭证