中文 Trung Quốc
存
存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tồn tại
để gửi tiền
để lưu trữ
để giữ cho
để tồn tại
存 存 phát âm tiếng Việt:
[cun2]
Giải thích tiếng Anh
to exist
to deposit
to store
to keep
to survive
存亡 存亡
存亡攸關 存亡攸关
存儲 存储
存儲器 存储器
存入 存入
存取 存取