中文 Trung Quốc
存取
存取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truy cập
存取 存取 phát âm tiếng Việt:
[cun2 qu3]
Giải thích tiếng Anh
access
存在 存在
存在主義 存在主义
存心 存心
存摺 存折
存放 存放
存有 存有