中文 Trung Quốc
存亡攸關
存亡攸关
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vấn đề make-or-break
một vấn đề của cuộc sống và cái chết
存亡攸關 存亡攸关 phát âm tiếng Việt:
[cun2 wang2 you1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
a make-or-break matter
a matter of life and death
存儲 存储
存儲卡 存储卡
存儲器 存储器
存取 存取
存在 存在
存在主義 存在主义