中文 Trung Quốc
  • 存亡 繁體中文 tranditional chinese存亡
  • 存亡 简体中文 tranditional chinese存亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sống hay chết
  • để tồn tại hay hư mất
存亡 存亡 phát âm tiếng Việt:
  • [cun2 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to live or die
  • to exist or perish