中文 Trung Quốc
嬭
奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ
Các biến thể của 奶 [nai3]
嬭 奶 phát âm tiếng Việt:
[nai3]
Giải thích tiếng Anh
mother
variant of 奶[nai3]
嬰 婴
嬰兒 婴儿
嬰兒手推車 婴儿手推车
嬰兒潮 婴儿潮
嬰兒猝死綜合症 婴儿猝死综合症
嬰兒車 婴儿车