中文 Trung Quốc
嬰
婴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ sơ sinh
em bé
嬰 婴 phát âm tiếng Việt:
[ying1]
Giải thích tiếng Anh
infant
baby
嬰兒 婴儿
嬰兒手推車 婴儿手推车
嬰兒期 婴儿期
嬰兒猝死綜合症 婴儿猝死综合症
嬰兒車 婴儿车
嬰孩 婴孩