中文 Trung Quốc
  • 嬰兒手推車 繁體中文 tranditional chinese嬰兒手推車
  • 婴儿手推车 简体中文 tranditional chinese婴儿手推车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Baby lỗi
嬰兒手推車 婴儿手推车 phát âm tiếng Việt:
  • [ying1 er2 shou3 tui1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • baby buggy