中文 Trung Quốc
嬰兒手推車
婴儿手推车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baby lỗi
嬰兒手推車 婴儿手推车 phát âm tiếng Việt:
[ying1 er2 shou3 tui1 che1]
Giải thích tiếng Anh
baby buggy
嬰兒期 婴儿期
嬰兒潮 婴儿潮
嬰兒猝死綜合症 婴儿猝死综合症
嬰孩 婴孩
嬰幼兒 婴幼儿
嬲 嬲