中文 Trung Quốc
嬰兒潮
婴儿潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé phát triển vượt bậc
嬰兒潮 婴儿潮 phát âm tiếng Việt:
[ying1 er2 chao2]
Giải thích tiếng Anh
baby boom
嬰兒猝死綜合症 婴儿猝死综合症
嬰兒車 婴儿车
嬰孩 婴孩
嬲 嬲
嬴 嬴
嬴 嬴