中文 Trung Quốc
媍
妇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 婦|妇 [fu4]
媍 妇 phát âm tiếng Việt:
[fu4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 婦|妇[fu4]
媏 媏
媒 媒
媒人 媒人
媒合 媒合
媒妁 媒妁
媒婆 媒婆