中文 Trung Quốc
  • 媒婆 繁體中文 tranditional chinese媒婆
  • 媒婆 简体中文 tranditional chinese媒婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người làm diêm
媒婆 媒婆 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 po2]

Giải thích tiếng Anh
  • matchmaker