中文 Trung Quốc
媒婆
媒婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người làm diêm
媒婆 媒婆 phát âm tiếng Việt:
[mei2 po2]
Giải thích tiếng Anh
matchmaker
媒界 媒界
媒質 媒质
媒體 媒体
媒體接口連接器 媒体接口连接器
媒體自由 媒体自由
媒體訪問控制 媒体访问控制