中文 Trung Quốc
  • 媒妁 繁體中文 tranditional chinese媒妁
  • 媒妁 简体中文 tranditional chinese媒妁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người làm diêm
  • Go-Between (hôn nhân)
媒妁 媒妁 phát âm tiếng Việt:
  • [mei2 shuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • matchmaker
  • go-between (marital)