中文 Trung Quốc
媒妁
媒妁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người làm diêm
Go-Between (hôn nhân)
媒妁 媒妁 phát âm tiếng Việt:
[mei2 shuo4]
Giải thích tiếng Anh
matchmaker
go-between (marital)
媒婆 媒婆
媒界 媒界
媒質 媒质
媒體報導 媒体报导
媒體接口連接器 媒体接口连接器
媒體自由 媒体自由