中文 Trung Quốc
媒人
媒人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Go-Between
người làm diêm
媒人 媒人 phát âm tiếng Việt:
[mei2 ren5]
Giải thích tiếng Anh
go-between
matchmaker
媒介 媒介
媒合 媒合
媒妁 媒妁
媒界 媒界
媒質 媒质
媒體 媒体