中文 Trung Quốc
婦道人家
妇道人家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ (derog.)
婦道人家 妇道人家 phát âm tiếng Việt:
[fu4 dao5 ren2 jia5]
Giải thích tiếng Anh
woman (derog.)
婧 婧
婨 婨
婪 婪
婭 娅
婮 婮
婷 婷