中文 Trung Quốc
婨
婨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(được sử dụng trong nữ tên) (cũ)
婨 婨 phát âm tiếng Việt:
[lun2]
Giải thích tiếng Anh
(used in female names) (old)
婪 婪
婬 婬
婭 娅
婷 婷
婹 婹
婺 婺