中文 Trung Quốc
婷
婷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
duyên dáng
婷 婷 phát âm tiếng Việt:
[ting2]
Giải thích tiếng Anh
graceful
婹 婹
婺 婺
婺城 婺城
婺女 婺女
婺源 婺源
婺源縣 婺源县