中文 Trung Quốc
婪
婪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
avaricious
婪 婪 phát âm tiếng Việt:
[lan2]
Giải thích tiếng Anh
avaricious
婬 婬
婭 娅
婮 婮
婹 婹
婺 婺
婺城 婺城