中文 Trung Quốc
大智慧
大智慧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời sự khôn ngoan và kiến thức (Phật giáo)
大智慧 大智慧 phát âm tiếng Việt:
[da4 zhi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
great wisdom and knowledge (Buddhism)
大智若愚 大智若愚
大暑 大暑
大會 大会
大月 大月
大月支 大月支
大月氏 大月氏