中文 Trung Quốc
  • 大月氏 繁體中文 tranditional chinese大月氏
  • 大月氏 简体中文 tranditional chinese大月氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tokhara
  • Tokhari (lịch sử dân Trung á)
大月氏 大月氏 phát âm tiếng Việt:
  • [Da4 yue4 zhi1]

Giải thích tiếng Anh
  • Tokhara
  • Tokharians (historic people of central Asia)