中文 Trung Quốc
  • 大會 繁體中文 tranditional chinese大會
  • 大会 简体中文 tranditional chinese大会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đại hội đồng
  • Đại hội
  • Hội nghị
  • CL:個|个 [ge4], 屆|届 [jie4]
大會 大会 phát âm tiếng Việt:
  • [da4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • general assembly
  • general meeting
  • convention
  • CL:個|个[ge4],屆|届[jie4]