中文 Trung Quốc
大月
大月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng mặt trời tháng 31 ngày
một tháng âm lịch 30 ngày
大月 大月 phát âm tiếng Việt:
[da4 yue4]
Giải thích tiếng Anh
solar month of 31 days
a lunar month of 30 days
大月支 大月支
大月氏 大月氏
大有 大有
大有作為 大有作为
大有可為 大有可为
大有希望 大有希望