中文 Trung Quốc
  • 如火晚霞 繁體中文 tranditional chinese如火晚霞
  • 如火晚霞 简体中文 tranditional chinese如火晚霞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đám mây lúc hoàng hôn glowing thích lửa
如火晚霞 如火晚霞 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2 huo3 wan3 xia2]

Giải thích tiếng Anh
  • clouds at sunset glowing like fire