中文 Trung Quốc
如狼似虎
如狼似虎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. giống như chó sói và hổ
tàn nhẫn
如狼似虎 如狼似虎 phát âm tiếng Việt:
[ru2 lang2 si4 hu3]
Giải thích tiếng Anh
lit. like wolves and tigers
ruthless
如獲至寶 如获至宝
如畫 如画
如癡如醉 如痴如醉
如皋市 如皋市
如簧之舌 如簧之舌
如約而至 如约而至