中文 Trung Quốc
如畫
如画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đẹp như tranh vẽ
如畫 如画 phát âm tiếng Việt:
[ru2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
picturesque
如癡如醉 如痴如醉
如皋 如皋
如皋市 如皋市
如約而至 如约而至
如膠似漆 如胶似漆
如臂使指 如臂使指