中文 Trung Quốc
  • 如畫 繁體中文 tranditional chinese如畫
  • 如画 简体中文 tranditional chinese如画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đẹp như tranh vẽ
如畫 如画 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2 hua4]

Giải thích tiếng Anh
  • picturesque