中文 Trung Quốc
如皋市
如皋市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Rugao ở Nantong 南通 [Nan2 tong1], Jiangsu
如皋市 如皋市 phát âm tiếng Việt:
[Ru2 gao1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Rugao county level city in Nantong 南通[Nan2 tong1], Jiangsu
如簧之舌 如簧之舌
如約而至 如约而至
如膠似漆 如胶似漆
如花 如花
如花似玉 如花似玉
如若 如若