中文 Trung Quốc
如今
如今
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày nay
bây giờ
如今 如今 phát âm tiếng Việt:
[ru2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
nowadays
now
如何 如何
如來 如来
如假包換 如假包换
如出一轍 如出一辙
如初 如初
如同 如同