中文 Trung Quốc
如同
如同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như
như
如同 如同 phát âm tiếng Việt:
[ru2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
like
as
如坐針氈 如坐针毡
如墮五里霧中 如堕五里雾中
如墮煙霧 如堕烟雾
如履薄冰 如履薄冰
如廁 如厕
如影隨形 如影随形