中文 Trung Quốc- 如來
- 如来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tathagata (tên của Đức Phật cho mình, có nhiều lớp ý nghĩa - tiếng Phạn: do đó đi, có là Brahman, đi đến tuyệt đối vv)
如來 如来 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tathagata (Buddha's name for himself, having many layers of meaning - Sanskrit: thus gone, having been Brahman, gone to the absolute etc)