中文 Trung Quốc
  • 如來 繁體中文 tranditional chinese如來
  • 如来 简体中文 tranditional chinese如来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tathagata (tên của Đức Phật cho mình, có nhiều lớp ý nghĩa - tiếng Phạn: do đó đi, có là Brahman, đi đến tuyệt đối vv)
如來 如来 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • tathagata (Buddha's name for himself, having many layers of meaning - Sanskrit: thus gone, having been Brahman, gone to the absolute etc)