中文 Trung Quốc
如假包換
如假包换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay thế đảm bảo nếu không chính hãng
hình. xác thực
如假包換 如假包换 phát âm tiếng Việt:
[ru2 jia3 bao1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
replacement guaranteed if not genuine
fig. authentic
如其所好 如其所好
如出一轍 如出一辙
如初 如初
如坐針氈 如坐针毡
如墮五里霧中 如堕五里雾中
如墮煙霧 如堕烟雾