中文 Trung Quốc
好意
好意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý định tốt
lòng tốt
好意 好意 phát âm tiếng Việt:
[hao3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
good intention
kindness
好意思 好意思
好感 好感
好戰 好战
好手 好手
好故事百聽不厭 好故事百听不厌
好整以暇 好整以暇