中文 Trung Quốc
奇珍
奇珍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một kho báu quý hiếm
sth vô giá và độc đáo
奇珍 奇珍 phát âm tiếng Việt:
[qi2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
a rare treasure
sth priceless and unique
奇珍異寶 奇珍异宝
奇瑞 奇瑞
奇瓦瓦 奇瓦瓦
奇異夸克 奇异夸克
奇異果 奇异果
奇異筆 奇异笔