中文 Trung Quốc
奇珍異寶
奇珍异宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho báu quý hiếm (thành ngữ)
奇珍異寶 奇珍异宝 phát âm tiếng Việt:
[qi2 zhen1 yi4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
rare treasure (idiom)
奇瑞 奇瑞
奇瓦瓦 奇瓦瓦
奇異 奇异
奇異果 奇异果
奇異筆 奇异笔
奇禍 奇祸