中文 Trung Quốc
奇異果
奇异果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái cây Kiwi
Trung Quốc hay
奇異果 奇异果 phát âm tiếng Việt:
[qi2 yi4 guo3]
Giải thích tiếng Anh
kiwi fruit
Chinese gooseberry
奇異筆 奇异笔
奇禍 奇祸
奇絕 奇绝
奇羨 奇羡
奇聞 奇闻
奇能 奇能