中文 Trung Quốc
奇瑞
奇瑞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chery (nhà sản xuất xe hơi)
奇瑞 奇瑞 phát âm tiếng Việt:
[Qi2 rui4]
Giải thích tiếng Anh
Chery (car manufacturer)
奇瓦瓦 奇瓦瓦
奇異 奇异
奇異夸克 奇异夸克
奇異筆 奇异笔
奇禍 奇祸
奇絕 奇绝