中文 Trung Quốc
失身分
失身分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạ
失身分 失身分 phát âm tiếng Việt:
[shi1 shen1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
demeaning
失迎 失迎
失迷 失迷
失道 失道
失重 失重
失錯 失错
失陪 失陪