中文 Trung Quốc
失歡
失欢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm ưu tiên
để trở thành xa
失歡 失欢 phát âm tiếng Việt:
[shi1 huan1]
Giải thích tiếng Anh
to lose favor
to become estranged
失火 失火
失物招領 失物招领
失物認領 失物认领
失獨家庭 失独家庭
失當 失当
失盜 失盗